Từ vựng Unit 8 lớp 12 Global Success: Wildlife conservation không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao nhận thức về môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá toàn bộ từ vựng Unit 8 lớp 12 Global Success, các cụm từ hay và bài tập thực hành để các em có thể áp dụng hiệu quả vào học tập nhé!
Dưới đây là danh sách đầy đủ các từ vựng quan trọng trong từ vựng - Unit lớp 12 sách mới Unit 8, được trình bày một cách chi tiết và dễ hiểu để các em có thể học tập hiệu quả nhất.
1. Body part [ˈbɒdi pɑːt] (np): Bộ phận cơ thể
Cách dùng: Sử dụng khi nói về các phần khác nhau của cơ thể động vật hoặc con người
Ví dụ: Poachers often hunt elephants for specific body parts like tusks. (Những kẻ săn bắt trái phép thường săn voi để lấy các bộ phận cơ thể cụ thể như ngà.)
Collocation:
2. Captivity [ˈkæpˈtɪvəti] (n): Sự nuôi nhốt
Cách dùng: Dùng để chỉ tình trạng động vật bị giữ trong môi trường nhân tạo, không phải tự nhiên
Ví dụ: Many wild animals cannot survive well in captivity. (Nhiều động vật hoang dã không thể sống tốt trong điều kiện nuôi nhốt.)
Collocation:
3. Conservation [ˌkɒnsəˈveɪʃn] (n): Sự bảo vệ, sự bảo tồn
Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc bảo vệ và duy trì tài nguyên thiên nhiên, động vật hoang dã
Ví dụ: Wildlife conservation is essential for maintaining biodiversity. (Bảo tồn động vật hoang dã là điều cần thiết để duy trì đa dạng sinh học.)
Collocation:
4. Conserve [kənˈsɜːv] (v): Bảo vệ, bảo tồn
Cách dùng: Động từ chỉ hành động bảo vệ và duy trì
Ví dụ: We must conserve endangered species before it's too late. (Chúng ta phải bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng trước khi quá muộn.)
Collocation:
5. Coral [ˈkɒrəl] (n): San hô
Cách dùng: Danh từ chỉ sinh vật biển tạo thành rạn san hô
Ví dụ: Coral reefs are home to thousands of marine species. (Rạn san hô là nơi sinh sống của hàng nghìn loài sinh vật biển.)
Collocation:
6. Critically endangered [ˈkrɪtɪkli ɪnˈdeɪndʒəd] (adj): Bị đe dọa nghiêm trọng
Cách dùng: Tính từ mô tả mức độ nguy hiểm cao nhất đối với sự tồn tại của một loài
Ví dụ: The Sumatran orangutan is critically endangered due to habitat loss. (Đười ươi Sumatra bị đe dọa nghiêm trọng do mất môi trường sống.)
Collocation:
7. Debris [ˈdebriː] (n): Mảnh vỡ, mảnh vụn
Cách dùng: Danh từ chỉ các mảnh vụn, rác thải gây ô nhiễm môi trường
Ví dụ: Marine debris poses a serious threat to sea turtles. (Rác thải biển gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với rùa biển.)
Collocation:
8. Degrade [dɪˈgreɪd] (v): Xuống cấp
Cách dùng: Động từ chỉ sự suy thoái, giảm chất lượng
Ví dụ: Pollution continues to degrade natural habitats worldwide. (Ô nhiễm tiếp tục làm xuống cấp môi trường sống tự nhiên trên toàn thế giới.)
Collocation:
9. Enclosure [ɪnˈkləʊʒə] (n): Chuồng thú
Cách dùng: Danh từ chỉ khu vực được bao quanh để nuôi động vật
Ví dụ: The zoo built a larger enclosure for the tigers. (Sở thú đã xây dựng một chuồng lớn hơn cho những con hổ.)
Collocation:
10. Endangered [ɪnˈdeɪndʒəd] (adj): Bị đe dọa, gặp nguy hiểm
Cách dùng: Tính từ mô tả loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Ví dụ: The giant panda is no longer considered endangered thanks to conservation efforts. (Gấu trúc lớn không còn được coi là bị đe dọa nhờ vào các nỗ lực bảo tồn.)
Collocation:
11. Extinct [ɪkˈstɪŋkt] (adj): Tuyệt chủng
Cách dùng: Tính từ chỉ loài động vật đã biến mất hoàn toàn
Ví dụ: The dodo bird became extinct in the 17th century. (Chim dodo đã tuyệt chủng vào thế kỷ 17.)
Collocation:
12. Forest clearance [ˈfɒrɪst ˈklɪərəns] (np): Sự chặt, phá rừng
Cách dùng: Cụm danh từ chỉ việc phá hủy rừng để sử dụng đất
Ví dụ: Forest clearance for agriculture threatens many wildlife species. (Việc phá rừng để làm nông nghiệp đe dọa nhiều loài động vật hoang dã.)
Collocation:
13. House [haʊs] (v): Cung cấp nơi ở
Cách dùng: Động từ chỉ việc cung cấp chỗ ở, nơi trú ngụ
Ví dụ: The sanctuary houses over 200 rescued animals. (Khu bảo tồn cung cấp nơi ở cho hơn 200 động vật được cứu.)
Collocation:
14. Mammal [ˈmæml] (n): Động vật có vú
Cách dùng: Danh từ phân loại động vật có vú sữa
Ví dụ: Whales are the largest mammals on Earth. (Cá voi là loài động vật có vú lớn nhất trên Trái Đất.)
Collocation:
15. Marine [məˈriːn] (adj): Thuộc về biển
Cách dùng: Tính từ chỉ những gì liên quan đến biển
Ví dụ: Marine pollution affects all ocean life. (Ô nhiễm biển ảnh hưởng đến tất cả sinh vật đại dương.)
Collocation:
16. Monitor [ˈmɒnɪtə] (v): Giám sát
Cách dùng: Động từ chỉ việc theo dõi, quan sát liên tục
Ví dụ: Scientists monitor sea turtle nesting sites to protect the eggs. (Các nhà khoa học giám sát các địa điểm đẻ trứng của rùa biển để bảo vệ trứng.)
Collocation:
17. Nursery [ˈnɜːsəri] (n): Vườn ươm
Cách dùng: Danh từ chỉ nơi nuôi dưỡng, chăm sóc các cá thể non
Ví dụ: The coral nursery helps restore damaged reefs. (Vườn ươm san hô giúp phục hồi các rạn san hô bị hư hại.)
Collocation:
18. Poach [pəʊtʃ] (v): Săn bắn bất hợp pháp
Cách dùng: Động từ chỉ việc săn bắt động vật trái phép
Ví dụ: Many elephants are poached for their valuable ivory tusks. (Nhiều con voi bị săn bắt trái phép để lấy ngà quý giá.)
Collocation:
19. Primate [ˈpraɪmeɪt] (n): Bộ (họ) linh trưởng
Cách dùng: Danh từ phân loại động vật bao gồm khỉ, người
Ví dụ: Gorillas are our closest primate relatives. (Khỉ đột là họ hàng linh trưởng gần gũi nhất với chúng ta.)
Collocation:
20. Rare [reə] (adj): Hiếm, quý hiếm
Cách dùng: Tính từ chỉ những gì không phổ biến, khó tìm
Ví dụ: The snow leopard is one of the rarest big cats in the world. (Báo tuyết là một trong những loài mèo lớn hiếm nhất trên thế giới.)
Collocation:
21. Release [rɪˈliːs] (v): Thả
Cách dùng: Động từ chỉ việc trả tự do cho động vật
Ví dụ: The rehabilitation center will release the recovered sea turtle back to the ocean. (Trung tâm phục hồi sẽ thả con rùa biển đã hồi phục trở lại đại dương.)
Collocation:
22. Rescue [ˈreskjuː] (v): Giải cứu
Cách dùng: Động từ chỉ việc cứu giúp động vật khỏi nguy hiểm
Ví dụ: Wildlife organizations rescue injured animals from illegal trade. (Các tổ chức động vật hoang dã giải cứu động vật bị thương khỏi việc buôn bán bất hợp pháp.)
Collocation:
23. Sea turtle [ˈsiː tɜːtl] (n): Rùa biển
Cách dùng: Danh từ chỉ loài rùa sống ở biển
Ví dụ: Sea turtles face many threats including plastic pollution and fishing nets. (Rùa biển đối mặt với nhiều mối đe dọa bao gồm ô nhiễm nhựa và lưới đánh cá.)
Collocation:
24. Sign language [ˈsaɪn læŋgwɪdʒ] (n): Ngôn ngữ ký hiệu
Cách dùng: Danh từ chỉ hệ thống giao tiếp bằng cử chỉ tay
Ví dụ: Some primates can learn basic sign language to communicate with humans. (Một số loài linh trưởng có thể học ngôn ngữ ký hiệu cơ bản để giao tiếp với con người.)
Collocation:
25. Spawning ground [ˈspɔːnɪŋ graʊnd] (np): Nơi đẻ trứng
Cách dùng: Cụm danh từ chỉ khu vực động vật sinh sản
Ví dụ: Protecting fish spawning grounds is crucial for maintaining healthy populations. (Bảo vệ nơi đẻ trứng của cá là điều quan trọng để duy trì quần thể khỏe mạnh.)
Collocation:
26. Survive [səˈvaɪv] (v): Tồn tại
Cách dùng: Động từ chỉ khả năng sống sót, duy trì sự sống
Ví dụ: Only the strongest animals can survive in harsh environments. (Chỉ những động vật mạnh nhất mới có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.)
Collocation:
27. Threatened [ˈθretnd] (adj): Bị đe dọa
Cách dùng: Tính từ chỉ tình trạng có nguy cơ
Ví dụ: Many bird species are threatened by climate change. (Nhiều loài chim bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu.)
Collocation:
28. Vulnerable [ˈvʌlnərəbl] (adj): Dễ bị tổn thương
Cách dùng: Tính từ chỉ tình trạng dễ bị tác động tiêu cực
Ví dụ: Young animals are particularly vulnerable to environmental changes. (Động vật con đặc biệt dễ bị tổn thương trước những thay đổi môi trường.)
Collocation:
Sau khi đã nắm vững từ vựng cơ bản, chúng ta sẽ tìm hiểu các cụm từ quan trọng giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn:
Ví dụ: The wildlife rescue centre takes care of injured animals. (Trung tâm cứu hộ động vật hoang dã chăm sóc các động vật bị thương.)
Ví dụ: Habitat loss is the main cause of species extinction. (Mất môi trường sống là nguyên nhân chính dẫn đến tuyệt chủng loài.)
Ví dụ: Illegal hunting has reduced tiger populations dramatically. (Săn bắn bất hợp pháp đã làm giảm quần thể hổ một cách đáng kể.)
Ví dụ: National parks provide safe habitats for endangered species. (Các công viên quốc gia cung cấp môi trường sống an toàn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
Ví dụ: Schools organize conservation activities to raise awareness among students. (Các trường học tổ chức hoạt động bảo tồn để nâng cao nhận thức của học sinh.)
Ví dụ: The Javan rhino is threatened with extinction due to habitat destruction. (Tê giác Java bị đe dọa tuyệt chủng do phá hủy môi trường sống.)
Ví dụ: Elephant populations have decreased dramatically over the past decade. (Quần thể voi đã giảm mạnh trong thập kỷ qua.)
Ví dụ: International conservation programmes help protect endangered species worldwide. (Các chương trình bảo tồn quốc tế giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng trên toàn thế giới.)
Ví dụ: Documentaries help raise public awareness about wildlife conservation. (Các bộ phim tài liệu giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn động vật hoang dã.)
Ví dụ: The government is taking measures to restore damaged ecosystems. (Chính phủ đang thực hiện biện pháp phục hồi các hệ sinh thái bị hư hại.)
Ví dụ: The coral reef ecosystem supports thousands of marine species. (Hệ sinh thái rạn san hô hỗ trợ hàng nghìn loài sinh vật biển.)
Ví dụ: Scientists create underwater nurseries to grow healthy coral fragments. (Các nhà khoa học tạo ra vườn ươm dưới nước để trồng các mảnh san hô khỏe mạnh.)
Ví dụ: Conservation efforts focus on restoring natural habitats for endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn tập trung vào việc phục hồi môi trường sống tự nhiên cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
Ví dụ: Marine protected areas promote marine biodiversity effectively. (Các khu bảo tồn biển thúc đẩy đa dạng sinh học biển một cách hiệu quả.)
Ví dụ: Climate change puts stress on the ecosystem and threatens wildlife survival. (Biến đổi khí hậu gây áp lực lên hệ sinh thái và đe dọa sự tồn tại của động vật hoang dã.)
Ví dụ: International laws ensure the protection of endangered species across borders. (Luật pháp quốc tế đảm bảo bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng xuyên biên giới.)
Ví dụ: Wildlife conservation efforts require cooperation between governments and communities. (Nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã đòi hỏi sự hợp tác giữa chính phủ và cộng đồng.)
Ví dụ: Scientists evaluate extinction risks to prioritize conservation actions. (Các nhà khoa học đánh giá nguy cơ tuyệt chủng để ưu tiên các hành động bảo tồn.)
Ví dụ: Many species are on the brink of extinction due to human activities. (Nhiều loài đang bên bờ vực tuyệt chủng do các hoạt động của con người.)
Để củng cố kiến thức từ vựng - Unit 8 lớp 12, chúng ta sẽ thực hành qua hai bài tập để giúp các em áp dụng từ vựng một cách hiệu quả và nhớ lâu hơn.
1. Many animals in the zoo live in _______ rather than in their natural habitat.
conservation
captivity
debris
nursery
2. The organization focuses on the _______ of endangered species through various programs.
conservation
enclosure
spawning
monitoring
3. Plastic _______ in the ocean poses a serious threat to marine life.
coral
debris
mammal
primate
4. Scientists _______ the behavior of wild animals to better understand their needs.
house
degrade
monitor
poach
5. The giant panda is no longer considered _______ thanks to successful conservation efforts.
extinct
rare
vulnerable
critically endangered
6. Illegal hunters often _______ elephants for their valuable ivory tusks.
rescue
poach
release
conserve
7. The rehabilitation center will _______ the recovered sea turtle back into the ocean.
house
monitor
release
degrade
8. _______ reefs provide homes for thousands of marine species.
Coral
Debris
Mammal
Primate
9. Pollution continues to _______ natural habitats around the world.
conserve
rescue
monitor
degrade
10. The zoo built a larger _______ for the tigers to give them more space.
nursery
enclosure
spawning
ground debris
11. Whales are the largest _______ on Earth.
coral
primate
mammal
debris
12. The dodo bird became _______ in the 17th century due to hunting and habitat loss.
endangered
threatened
vulnerable
extinct
13. _______ animals are particularly vulnerable to environmental changes.
Marine
Rare
Extinct
Captive
14. The wildlife sanctuary _______ over 300 rescued animals from illegal trade.
monitors
houses
degrades
poaches
15. Young sea turtles are especially _______ to predators and environmental threats.
extinct
rare
vulnerable
marine
The government has established new _______ programmes to protect endangered species.
_______ loss is the primary reason why many animals are becoming extinct.
Volunteers help _______ injured wildlife and return them to their natural environment.
The coral _______ provides a safe environment for young coral to grow.
Many fish species return to their _______ grounds every year to reproduce.
Climate change puts enormous _______ on marine ecosystems worldwide.
The organization works to raise public _______ about wildlife conservation.
Scientists are taking _______ to restore damaged coral reef systems.
The tiger population has _______ dramatically over the past century.
Illegal _______ threatens the survival of many African wildlife species.
Some animals can learn basic _______ language to communicate with humans.
National _______ provide safe habitats for endangered species.
The snow leopard is one of the _______ big cats in the world.
Marine _______ areas help promote biodiversity in ocean environments.
Every small action helps in the _______ of our planet's wildlife.
Bài 1:
B (captivity)
A (conservation)
B (debris)
C (monitor)
D (critically endangered)
B (poach)
C (release)
A (Coral)
D (degrade)
B (enclosure)
C (mammal)
D (extinct)
A (Marine)
B (houses)
C (vulnerable)
Bài 2:
conservation
Habitat
rescue
nursery
spawning
stress
awareness
measures
decreased
hunting
sign
parks
rarest
protected
protection
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ từ vựng Unit 8 lớp 12 Global Success: Wildlife conservation một cách chi tiết và hệ thống. Các bạn hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu dài nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ